Chủ Nhật, 14 tháng 8, 2016

1000 từ vựng tiếng hàn

Nguồn tham khảo tại: Trung tâm tiếng hàn uy tín

1000 từ vựng tiếng hàn cho mọi người:

안녕하세요(Annyeong haseyo)Xin chào

어서 오세요(Eoseo oseyo)Chào mừng

안녕히 계세요(Annyong hi gyeseyo)Chào mừng (Khi bạn là khách)

안녕히 가세요(Annyeong hi gaseyo)Tạm biệt (Khi bạn là chủ)



아니(a-ni)Không

가자(kà-cha)Đi nào, đi thôi

가지마(kà-chi-mà)Đừng đi!

걱정하지마(kọc-chong-hà-chi-ma)Đừng lo lắng

괜찮아(quền-cha-na)Tôi ổn, Tôi không sao

힘내(him-nê)Cố lên, cố gắng nhé

열림(yeollim)Mở cửa

입구(ipgu)Lối vào

미시오(mishio)Đẩy

화장실(hwajangshil)Toilet, nhà vệ sinh

남(nam)Nam



안녕히 계세요(Annyong hi gyeseyo)Chào mừng (Khi bạn là khách)

안녕히 가세요(Annyeong hi gaseyo)Tạm biệt (Khi bạn là chủ)

안돼(an-tuê)Không thể nào

가세요(ka-sê-yô)Đi nào, đi thôi

Học thêm một số từ vựng tiếng hàn:

사랑해(sa-rang-hê)Em yêu anh/Anh yêu em

잘 자(chàl-cha)Chúc ngủ ngon

어떡해(o-tok-kê)Làm sao bây giờ

화이팅(hwai-ting)Cố lên, cố gắng nhé

Mọi thông tin xin liên hệ:

TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Địa chỉ
Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Hotline: (84-4) 62 921 082 - (84-4) 0964 66 12 88

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét